Quy Trình Lắp Đặt và Vận Hành Bơm màng khí nén GODO HNO₃ Đúng Cách – An Toàn và Hiệu Quả

Cách Lựa Chọn Bơm màng khí nén GODO HNO₃ Phù Hợp Với Quy Trình Của Bạn

Bơm màng khí nén Hóa Chất HNO₃ – Giải Pháp An Toàn Cho Axit Nitric Ăn Mòn Mạnh

Axit nitric (HNO₃) là một trong những loại hóa chất có tính ăn mòn cực kỳ mạnh, được ứng dụng phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp như sản xuất phân bón, chất nổ, luyện kim, dược phẩm và xử lý bề mặt kim loại. Tuy nhiên, việc vận chuyển và xử lý axit nitric không hề đơn giản, đòi hỏi thiết bị bơm phải có khả năng chịu được đặc tính hóa học đặc biệt của nó.

Trong số các loại bơm hóa chất hiện nay, Bơm màng GODO khí nén nổi bật lên như một giải pháp tối ưu để bơm axit nitric nhờ vào khả năng chống rò rỉ, độ an toàn cao và vật liệu kháng hóa chất tốt.

II. Đặc điểm nguy hiểm của HNO₃

Trước khi đi sâu vào giải pháp bơm, cần hiểu rõ về tính chất của HNO₃:

Tính ăn mòn cao: HNO₃ là axit vô cơ mạnh, có thể phân hủy kim loại, nhựa kém chất lượng, cao su và nhiều hợp chất hữu cơ.

Phản ứng mạnh với nhiều chất: Khi tiếp xúc với kim loại, HNO₃ giải phóng khí độc hại như NO₂.

Ăn da, gây cháy và phát nổ: Axit nitric đậm đặc có thể gây cháy khi tiếp xúc với chất hữu cơ.

Khó bảo quản: Dễ bị bay hơi và phân hủy khi gặp ánh sáng và nhiệt độ cao.

Chính vì những lý do trên, thiết bị bơm hóa chất cho HNO₃ phải đảm bảo:

Kín hoàn toàn, không rò rỉ.

Có vật liệu chống ăn mòn mạnh.

Hoạt động ổn định, không tạo ra tia lửa hoặc ma sát gây nguy cơ cháy nổ.

II. Các yếu tố cần xem xét khi chọn Bơm GODO cho HNO₃

1. Nồng độ và nhiệt độ của axit nitric

Đây là hai yếu tố đầu tiên và quan trọng nhất ảnh hưởng đến khả năng chịu hóa chất của bơm:

Nồng độ HNO₃ từ 0% đến 68% được xem là phổ biến trong công nghiệp. Với nồng độ trên 50%, chỉ nên dùng vật liệu cao cấp như PTFE, PVDF, hoặc inox 316L trở lên.

Nhiệt độ sử dụng càng cao, tính ăn mòn càng mạnh. Ví dụ: HNO₃ ở 40°C sẽ có tốc độ ăn mòn nhanh gấp nhiều lần so với ở 25°C.

→ Giải pháp: Chọn màng PTFE, thân bơm PVDF hoặc inox 316L nếu nhiệt độ > 40°C và nồng độ > 50%.

2. Lưu lượng yêu cầu

Cần xác định lưu lượng cần thiết cho quy trình để chọn công suất bơm phù hợp. Một more info số lưu lượng phổ biến:

< 30 lít/phút: Quy mô phòng thí nghiệm, dây chuyền nhỏ.

30–100 lít/phút: Các dây chuyền pha chế, xử lý hóa chất.

>100 lít/phút: Nhà máy sản xuất lớn, hệ thống tuần hoàn axit.

Việc chọn bơm quá nhỏ gây nghẽn và quá tải, trong khi bơm quá lớn gây lãng phí năng lượng và chi phí đầu tư.

→ Gợi ý: Luôn chọn bơm có lưu lượng tối đa cao hơn khoảng 20% so với nhu cầu thực tế để dự phòng.

3. Vật liệu tiếp xúc với hóa chất

Vật liệu cấu tạo ảnh hưởng trực tiếp đến tuổi thọ bơm:

Thân bơm: PVDF, PPH, inox 316L hoặc hợp kim Hastelloy là lựa chọn an toàn cho HNO₃.

Màng bơm: PTFE (Teflon) là tối ưu, tránh dùng NBR, EPDM vì dễ bị ăn mòn.

Van bi và ghế van: Tốt nhất là PTFE hoặc FEP, không nên dùng inox thông thường.

Gioăng: Nên chọn Viton hoặc Kalrez – có khả năng chịu axit và nhiệt tốt.

→ Lưu ý: Nếu dùng sai vật liệu, bơm sẽ nhanh chóng bị ăn mòn, rò rỉ, gây mất an toàn và hư hỏng thiết bị.

4. Yêu cầu về kết nối đường ống

Ba kiểu kết nối chính:

Clamp (kiểu kẹp): Dễ tháo lắp và vệ sinh, phù hợp với ngành dược, thực phẩm hoặc hệ thống yêu cầu vệ sinh thường xuyên.

Ren (vặn): Phổ biến, dễ lắp đặt, chi phí thấp – phù hợp cho quy mô vừa và nhỏ.

Mặt bích (flange): Kết nối chắc chắn, chịu được áp lực cao, dùng trong hệ thống cố định hoặc công suất lớn.

→ Tùy theo yêu cầu về áp suất, vệ sinh hoặc độ linh hoạt để chọn kiểu kết nối phù hợp.

5. Áp suất khí nén và nguồn cấp khí

Bơm màng khí nén khí nén sử dụng áp lực khí để hoạt động. Bạn cần kiểm tra:

Nguồn khí có ổn định không?

Áp suất khí nén dao động từ 4–7 bar có phù hợp với bơm không?

Ngoài ra, nếu không có sẵn nguồn khí, có thể cần đầu tư thêm hệ thống máy nén khí, lọc khí và điều áp.

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15

Comments on “Quy Trình Lắp Đặt và Vận Hành Bơm màng khí nén GODO HNO₃ Đúng Cách – An Toàn và Hiệu Quả”

Leave a Reply

Gravatar